noun
A flamboyant woman
một người đàn bà lố lăng
noun
flamboyant style
phong cách lòe loẹt, phong cách hoa mỹ
adjective
flamboyant
Rực rỡ, chói lọi, thu hút sự chú ý
noun
flamboyant tree
Cây flamboyant (cây phượng vỹ)