Her flamboyant style always attracts attention.
Dịch: Phong cách lòe loẹt của cô ấy luôn thu hút sự chú ý.
The building was designed in a flamboyant style.
Dịch: Tòa nhà được thiết kế theo phong cách hoa mỹ.
phong cách phô trương
phong cách xa hoa
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
nội dung xấu độc
vé mời
nước dùng có vị chua
hà mã cười
thời gian chính thức
cơ quan chuyên môn
cơ thể khỏe mạnh
nhượng bộ thuế