Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Field"

noun
Field Experiment
/fiːld ɪkˈsperɪmənt/

Thí nghiệm thực tế

noun
High-demand field
/ˌhaɪ dɪˈmænd fiːld/

Lĩnh vực có nhu cầu cao

verb
take the field
/teɪk ðə fiːld/

ra sân

noun
main field
/meɪn fiːld/

lĩnh vực chính

noun
depth of field
/dɛpθ əv fild/

chiều sâu trường ảnh (thị giác)

verb
dominate the field
/dəˈmɪneɪt ðə fiːld/

thâu tóm sân chơi

noun
chesterfield
/ˈtʃestərfiːld/

Ghế bành có tay vịn và lưng tựa cao, thường bọc da

noun
acting field
/ˈæktɪŋ fiːld/

lĩnh vực diễn xuất

noun
field production
/ˈfiːld prəˈdʌkʃən/

sản xuất tại hiện trường

noun
political field
/pəˈlɪtɪkəl fiːld/

lĩnh vực chính trị

noun
clear field
/klɪər fiːld/

khu vực trống trải

noun
spring paddy field area
/ˈsprɪŋ ˈpædi fiːld ˈeəriə/

vùng ruộng lúa xuân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY