Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fellow"

noun
fellow feeling
/ˈfɛloʊ ˈfilɪŋ/

đồng nghiệp cắm mặt

noun
fellow villagers
/ˈfɛloʊ ˈvɪlɪdʒərz/

các anh em trong làng

noun
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)

noun
fellow traveler
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

người đồng hành học thuậ.

verb
succeed a fellow countryman
/səkˈsiːd ə ˈfɛloʊ ˈkʌntriˌmæn/

kế nhiệm đồng hương

noun
fellow believers
/ˈfɛloʊ bɪˈliːvərz/

anh chị em đạo hữu

noun
fellow
/ˈfɛloʊ/

người bạn, đồng nghiệp

noun
classfellow
/ˈklæsˌfɛloʊ/

Bạn học

noun
fellowship
/ˈfɛl.oʊ.ʃɪp/

sự cộng tác, sự kết hợp

noun
fellow disciple
/ˈfɛloʊ dɪˈsaɪpəl/

đồ đệ đồng môn

noun
fellow disciple
/ˈfɛloʊ dɪˈsaɪpəl/

Đệ tử đồng hành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

21/07/2025

musical quality

/ˈmjuːzɪkəl ˈkwɒləti/

chất lượng âm nhạc, tính chất âm nhạc, khía cạnh âm nhạc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY