noun
fellow feeling
đồng nghiệp cắm mặt
noun
fellow villagers
các anh em trong làng
noun
fellow travelers
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)
noun
fellow traveler
người đồng hành học thuậ.
verb
succeed a fellow countryman
/səkˈsiːd ə ˈfɛloʊ ˈkʌntriˌmæn/ kế nhiệm đồng hương