The fellowship of the students helped them succeed.
Dịch: Sự cộng tác của các sinh viên đã giúp họ thành công.
She was awarded a fellowship to support her research.
Dịch: Cô ấy đã được trao một học bổng để hỗ trợ nghiên cứu của mình.
hiệp hội
tình bạn
cộng sự
cộng tác
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nội dung tương tác
công nghệ bảo quản
Phương tiện hoạt động từ xa
bãi lưu tạm
mỹ phẩm mới
nhóm học tập
tính chất của vật liệu
ngành du lịch địa phương