Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fault"

noun
Faulty item
/ˈfɔːlti ˈaɪtəm/

Hàng bị lỗi

verb
find fault with both
/faɪnd fɔːlt wɪθ boʊθ/

bới lông tìm vết cả hai

noun
Faulty component
/ˈfɔːlti kəmˈpoʊnənt/

linh kiện hư hỏng

noun phrase
faulty products
/ˈfɔːlti ˈprɒdʌkts/

sản phẩm bị lỗi

noun
faulty product
/ˈfɔːlti ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm bị lỗi

noun
Faulty living
/ˈfɔːlti ˈlɪvɪŋ/

Sống lỗi

noun
mortgage default
/ˈmɔːrɡɪdʒ dɪˈfɔːlt/

vỡ nợ thế chấp

noun
faulty merchandise
/ˈfɔːlti ˈmɜːrtʃəndaɪs/

hàng hóa bị lỗi

adjective phrase
Faultless but must leave
/ˈfɔːltləs bʌt mʌst liːv/

không sai nhưng phải rời đi

noun
Default camera
/dɪˈfɔːlt ˈkæmərə/

camera thường

noun
default settings
/dɪˈfɔːlt ˈsɛtɪŋz/

Mặc định rộng

noun
faulty motorcycle
/ˈfɔːlti ˈmoʊtərˌsaɪkəl/

xe máy bị lỗi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY