She is a total fangirl of that band.
Dịch: Cô ấy là một fan cuồng của ban nhạc đó.
The fangirls screamed when the singer came on stage.
Dịch: Những fan cuồng la hét khi ca sĩ bước lên sân khấu.
người hâm mộ nữ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
khu vực dịch vụ độc lập
không lo lắng, vui vẻ, thoải mái
vụ ly hôn
vật làm dịu, người làm dịu
thử tài thông minh
Album nhạc không gian
Cấp độ 5
khu vực thanh niên, khu vực giới trẻ