She is a total fangirl of that band.
Dịch: Cô ấy là một fan cuồng của ban nhạc đó.
The fangirls screamed when the singer came on stage.
Dịch: Những fan cuồng la hét khi ca sĩ bước lên sân khấu.
người hâm mộ nữ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cứu sống
tiền phạt
hoạt động ngân hàng
đau bụng, cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng bụng
Quyến rũ và tự tin
trách nhiệm tài chính
Bóng đá Việt Nam
phòng đào tạo