These are fake goods.
Dịch: Đây là hàng nhái.
The market is flooded with counterfeit goods.
Dịch: Thị trường tràn lan hàng nhái.
Hàng giả mạo
Hàng bắt chước
đồ giả
làm giả
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
may mắn
Không hấp dẫn, không lôi cuốn
sự tan chảy của đường
quay phim, chụp hình
vết thương do súng
Sản phẩm khai khoáng
giá lên nhanh
giống như chim