He claimed victimization by the police.
Dịch: Anh ta tuyên bố bị cảnh sát trù dập.
They were victims of racial victimization.
Dịch: Họ là nạn nhân của sự phân biệt chủng tộc.
Sự áp bức
Sự ngược đãi
Lạm dụng
Làm hại, trù dập
Nạn nhân
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hợp âm
túi rác
đầu mối liên hệ truyền thông
nhà lập pháp
lối sống Mỹ
đu đưa, lắc lư
bánh pie
gối đi du lịch