Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fail"

noun
brave failure
/breɪv ˈfeɪljər/

Thất bại dũng cảm

noun
audit failure
/ˈɔːdɪt ˈfeɪljər/

Sai sót kiểm toán

noun
miserable failure
/ˈmɪzərəbəl ˈfeɪljər/

thất bại thảm hại

noun
failure compensation claim
/ˈfeɪljər ˌkɑːmpənˈseɪʃən kleɪm/

đòi bồi thường thất bại

verb
accept failure
/əkˈsept ˈfeɪljər/

chấp nhận thất bại

noun
creep failure
/kriːp ˈfeɪljər/

Hư hỏng do biến dạng từ từ

noun
thermal failure
/ˈθɜːrməl ˈfeɪljər/

Hỏng hóc do nhiệt

noun
high-temperature failure
/haɪ ˈtɛmprətʃər ˈfeɪljər/

hỏng dưới nhiệt độ cao

noun
dam failure
/ˈdæm ˈfeɪljər/

Sự cố đập

noun
failure analysis
/ˈfeɪljər əˈnæləsɪs/

phân tích thất bại

noun
acute kidney failure
/əˈkjuːt ˈkɪdni feɪljər/

suy thận cấp

noun
Acute kidney failure
/əˈkjuːt ˈkɪdni feɪljər/

Suy thận cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY