Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Face"

noun
Advertising face
/ˈædvərtaɪzɪŋ feɪs/

gương mặt quảng cáo

noun phrase
Innocent face
/ˈɪnəsənt feɪs/

gương mặt trong sáng

adjective
benevolent face
/bəˈnevələnt feɪs/

gương mặt phúc hậu

noun
body surface temperature
/ˈbɒdi ˈsɜːfɪs ˈtɛmprɪtʃər/

Nhiệt độ da

noun
Facebook group
/ˈfeɪsbʊk ɡruːp/

nhóm Facebook

noun
face authentication
/feɪs ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

xác thực khuôn mặt

noun
Facebook Story
ˈfeɪsbʊk ˈstɔːri

Tin trên Facebook

verb phrase
face legal consequences
/feɪs ˈliːɡəl ˈkɒnsɪkwənsɪz/

chịu hậu quả pháp lý

noun
scary face
/ˈskeri feɪs/

khuôn mặt đáng sợ

noun
hideous face
/ˈhɪdiəs feɪs/

khuôn mặt ghê tởm

noun
immobile face
/ɪˈmoʊbəl feɪs/

khuôn mặt bất động

noun
stiff face
/stɪf feɪs/

mặt đơ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY