Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Exploit"

noun
child exploitation
/tʃaɪld ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/

bóc lột trẻ em

noun
exploitation capacity
/ˌeksplɔɪˈteɪʃən kəˈpæsəti/

công suất khai thác

verb
exploit emotions
/ɪkˈsplɔɪt ɪˈmoʊʃənz/

tận dụng tình cảm

verb (past participle/past tense), adjective
Exploited
/ɪkˈsplɔɪtɪd/

Bị khai thác, bị lợi dụng

verb
exploit trust
/ɪkˈsplɔɪt trʌst/

lợi dụng niềm tin

noun
exploitation plan
/ˌeksplɔɪˈteɪʃən plæn/

phương án khai thác

noun
airspace exploitation
/ˈɛərˌspeɪs ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/

khai thác bay

noun
Safari exploit
/səˈfɑːri ɪkˈsplɔɪt/

Lỗ hổng bảo mật trên trình duyệt Safari

noun
Exploitation activities
/ˌeksplɔɪˈteɪʃən ækˈtɪvətiz/

hoạt động khai thác

verb
exploit labor
/ɪkˈsplɔɪt ˈleɪbər/

bóc lột sức lao động

noun
auction of exploitation rights
/ˈɔːkʃən əv ˌeksplɔɪˈteɪʃən raɪts/

đấu giá quyền khai thác

verb
exploit strengths
/ɪkˈsplɔɪt strɛŋθs/

Khai thác điểm mạnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY