The company is considering a new exploitation plan for the oil field.
Dịch: Công ty đang xem xét một phương án khai thác mới cho mỏ dầu.
The current exploitation plan is not sustainable.
Dịch: Phương án khai thác hiện tại không bền vững.
kế hoạch khai thác
kế hoạch phát triển
khai thác
sự khai thác
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tác phẩm của nghệ sĩ
bến cảng container hoặc bến tàu cho các hoạt động hàng hải
Nữ lãnh đạo
thai sản
Ngành công nghiệp thu âm
người phát hiện cháy
sự hở hang thoáng qua
biểu tượng thời trang