Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Examine"

verb
examine the basis
/ɪɡˈzæmɪn ðə ˈbeɪsɪs/

xem xét cơ sở

verb
examine recording
/ɪɡˈzæmɪn rɪˈkɔːrdɪŋ/

kiểm tra bản ghi

verb
examine the reason
/ɪɡˈzæmɪn ðə ˈriːzən/

xem xét lý do

verb
examine software model
/ɪɡˈzæmɪn ˈsɒftweə ˈmɒdl/

kiểm tra mô hình phần mềm

adjective
Shocked examinee
/ʃɒkt ɪɡˌzæmɪˈniː/

Sĩ tử sốc

verb
examine closely
/ɪɡˈzæmɪn ˈkloʊsli/

kiểm tra kỹ lưỡng

verb
examine cases
/ɪɡˈzæmɪn ˈkeɪsɪz/

xem xét các vụ việc

verb
Examine the origin
/ɪɡˈzæmɪn ðə ˈɔːrɪdʒɪn/

Nghiên cứu nguồn gốc

verb
re-examine
/riːɪɡˈzæmɪn/

tái kiểm tra, xem xét lại

verb
examine behavior
/ɪɡˈzæmɪn bɪˈheɪvjər/

nghiên cứu hành vi

verb
examine account
/ɪɡˈzæmɪn əˈkaʊnt/

Kiểm tra tài khoản

verb
jointly examine
/ˈdʒɔɪntli ɪɡˈzæmɪn/

cùng kiểm tra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY