Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "End"

verb phrase
Spend on experiences
/spɛnd ɒn ɪkˈspɪəriənsɪz/

tiêu cho trải nghiệm thật

idiom
broken mirror mended
/ˈbroʊkən ˈmɪrər ˈmɛndɪd/

gương vỡ đã lành

noun
musical endeavor
/ˈmjuːzɪkəl ɛnˈdɛvər/

nỗ lực âm nhạc

noun
Endterm
/ˈendtɜːrm/

Bài thi cuối kỳ

noun
seasoning blend
/ˈsiːzənɪŋ blɛnd/

hỗn hợp gia vị

noun
serendipitous destiny
/ˌserənˈdɪpɪtəs ˈdestɪni/

sự trùng hợp định mệnh

noun
Extendibility
/ɪkˌstɛndɪˈbɪləti/

Khả năng kéo dài

noun
reckless spending
/ˈrɛkləs ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu vô tội vạ

verb
be best friends
/biː best frendz/

là bạn thân nhất

verb
be good friends
/biː ɡʊd frendz/

là bạn tốt

verb
have a close friend
/hæv ə kloʊs frɛnd/

có bạn thân

noun
friendships
/ˈfrɛndʃɪps/

các mối quan hệ bạn bè

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY