Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "End"

noun phrase
pleasant news for friends
/ˈplɛzənt njuːz fɔːr frɛndz/

tin vui cho bạn bè

noun
glad tidings to friends
/ɡlæd ˈtaɪdɪŋz tuː frɛndz/

tin mừng cho bạn bè

noun
sideways trend
/ˈsaɪdˌweɪz trɛnd/

Xu hướng đi ngang

noun
colleagues and friends
/ˈkɒliːɡz ænd frɛnz/

bạn bè đồng nghiệp

verb phrase
Reduce expenditure
/rɪˈdjuː ɪkˈspendɪtʃər/

Giảm chi tiêu

noun
Spending cap
/ˈspɛndɪŋ kæp/

Mức giới hạn chi tiêu

noun
Maximum spending
/ˈmæksɪməm ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu tối đa

noun
Poignant end
/ˈpɔɪnjənt end/

Kết thúc đầy xúc động

noun
literary trend
/ˈlɪtərəri trɛnd/

trào lưu văn học

verb
be independent
/ˌɪndɪˈpendənt/

độc lập

noun
High Dependency Unit
/haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/

Đơn vị chăm sóc đặc biệt

noun
integrated blend
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd blend/

Hỗn hợp tích hợp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY