Enduring friendship is a treasure.
Dịch: Tình bạn bền vững là một kho báu.
They have an enduring friendship that has lasted for decades.
Dịch: Họ có một tình bạn lâu dài đã kéo dài hàng thập kỷ.
Tình bạn lâu bền
Tình bạn vĩnh cửu
bền bỉ
chịu đựng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
gara, nơi để xe
Giai đoạn giao tranh
mất đất
nhắc nhở về sự chết
vũ khí tối thượng
thôi miên bằng sao
tinh túy
website tuyển dụng