The emergency broadcast interrupted the regular programming.
Dịch: Chương trình phát sóng khẩn cấp đã làm gián đoạn chương trình thông thường.
An emergency broadcast warned residents of the impending storm.
Dịch: Một chương trình phát sóng khẩn cấp đã cảnh báo người dân về cơn bão sắp ập đến.