chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
fish patty
/fɪʃ ˈpæti/
bánh cá
noun
hinge
/hɪndʒ/
Bản lề
idiom
burn the candle at both ends
/bɜːrn ðə ˈkændl̩ æt boʊθ ɛndz/
kiếm tiền mà làm quá sức
noun
survivability
/sərˈvaɪ.və.bɪl.ɪ.ti/
khả năng tồn tại
noun
carrot pastry
/ˈkærət ˈpeɪstri/
bánh làm từ cà rốt, thường là bánh ngọt hoặc bánh mì có thành phần chính là cà rốt