The door hinge squeaked when I opened it.
Dịch: Bản lề cửa kêu khi tôi mở ra.
He fixed the hinge on the gate.
Dịch: Anh ấy đã sửa bản lề trên cổng.
Điểm xoay
Khớp
bản lề
gắn bản lề
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Vải lanh, vải làm từ sợi lanh dùng để may quần áo hoặc khăn trải bàn.
bít tết
ghế nằm
cà phê kim loại
thể loại nghệ thuật
giấc ngủ ngắn vào buổi trưa
làm bạc màu, làm mất màu
Truyền thông & xây dựng hình ảnh