Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Effective"

noun
Ineffective presentation
/ˌɪnɪˈfɛktɪv ˌprɛzɛnˈteɪʃən/

Bài thuyết trình không hiệu quả

noun
outreach effectiveness
/ˈaʊtriːtʃ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả tiếp cận cộng đồng

noun
advertising effectiveness
/ˈædvərtaɪzɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả quảng cáo

noun
marketing effectiveness
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả marketing

noun
campaign effectiveness
/kæmˈpeɪn ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả vận động

noun
Effective shopping
/ɪˈfɛktɪv ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm hiệu quả

verb phrase
Effective age reversal
/ɪˈfɛktɪv eɪdʒ rɪˈvɜrsəl/

hack tuổi hiệu quả

noun
cost-effective consumption
/ˌkɔst ɪˈfɛktɪv kənˈsʌmpʃən/

tiêu dùng tiết kiệm

noun
effective laxative
/ɪˈfɛktɪv ˈlæksətɪv/

nhuận tràng hiệu quả

noun
product effectiveness
/ˈprɑːdʌkt ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả sản phẩm

noun
Effective business
/ɪˈfɛktɪv ˈbɪznɪs/

Kinh doanh hiệu quả

noun phrase
Effective tool
/ɪˈfɛktɪv tuːl/

Công cụ hiệu quả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY