Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Eager"

adjective
Meager
/ˈmiːɡər/

ít ỏi, nghèo nàn

noun phrase
meager assets
/ˈmiːɡər ˈæsɛts/

tài sản ít ỏi

adjective phrase
eager to go out
/ˈiːɡər tuː ɡoʊ aʊt/

háo hức đi chơi

noun phrase
meager salary
/ˈmiːɡər ˈsæləri/

lương không thấp

verb
to be eager to learn
/ˈiːɡər tə lɜːrn/

háo hức học hỏi

Noun phrase
Eagerness to score
/ˈiːɡərnəs tuː skɔːr/

Khát khao ghi bàn

noun
Eagerness to score
/ˈiːɡərnəs tə skɔːr/

khát khao ghi bàn

adjective phrase
eager to visit
/ˈiːɡər tə ˈvɪzɪt/

háo hức đến thăm

phrase
Eager to be the center is not always bad
/ˈiːɡər tə biː ðə ˈsɛntər ɪz nɒt ˈɔːlweɪz bæd/

Khao khát làm trung tâm không phải lúc nào cũng xấu

verb
eagerly await
/ˈiːɡərli əˈweɪt/

ngóng trông từng ngày

noun
Eagerly awaited moment
/ˈiːɡərli əˈweɪtɪd ˈmoʊmənt/

Khoảnh khắc được mong đợi háo hức

noun phrase
eager supporters
/ˈiːɡər səˈpɔːrtərz/

những người ủng hộ nhiệt tình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY