They were forced to live on a meager diet.
Dịch: Họ buộc phải sống với một chế độ ăn uống kham khổ.
The company offered a meager salary increase.
Dịch: Công ty đề nghị tăng lương một cách ít ỏi.
khan hiếm
hạn chế
thưa thớt
07/11/2025
/bɛt/
Thức khuya làm việc, học tập
nuôi trồng thủy sản có vỏ
nỗ lực hòa giải
đa dạng hóa
Khủng hoảng trung niên
cuộc sống thanh bình
thanh toán đăng ký
cốc giấy