They were forced to live on a meager diet.
Dịch: Họ buộc phải sống với một chế độ ăn uống kham khổ.
The company offered a meager salary increase.
Dịch: Công ty đề nghị tăng lương một cách ít ỏi.
khan hiếm
hạn chế
thưa thớt
16/09/2025
/fiːt/
xuất hiện tại một sự kiện
khó khăn kinh tế
không bị ai kèm
quấy rối, làm phiền
dịch vụ bưu chính
người đứng thứ hai trong lớp tốt nghiệp
công dụng tiềm ẩn
Trang điểm