He earns a meager salary.
Dịch: Anh ấy kiếm được một mức lương không cao.
The workers complained about their meager salary.
Dịch: Các công nhân phàn nàn về mức lương thấp của họ.
lương thấp
thu nhập khiêm tốn
ít ỏi
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Sự mất, sự tịch thu
Người đốn củi
hội chứng đi trong giấc ngủ
Bỉ (tên một quốc gia ở châu Âu)
chưa phát triển, chưa khai thác hoặc chưa hoàn thiện
chất mang oxy
lớp niêm mạc miệng
thực hiện hóa