Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ETH"

verb
Bring together experts
/brɪŋ təˈɡɛðər ˈɛkspɜːrts/

Tập hợp các chuyên gia

noun
ethical leadership
/ˈɛθɪkəl ˈlidərˌʃɪp/

lãnh đạo đạo đức

noun
thirty-something
/ˈθɜːrtiˌsʌmθɪŋ/

người ở độ tuổi ba mươi

noun
ethnic music
/ˈɛθnɪk ˈmjuːzɪk/

nhạc dân tộc

noun
innovative method
/ˈɪnəveɪtɪv ˈmɛθəd/

phương pháp новаторський

noun
intermediary method
/ˌɪntərˈmiːdiəri ˈmeθəd/

phương pháp trung gian

noun
affecting get-together
/əˈfɛktɪŋ ˌɡɛt tuːˈɡɛðər/

Buổi gặp mặt cảm động

verb
scamper together
/ˈskæmpər təˈɡɛðər/

chạy túm tụm

verb
escape together
/ɪˈskeɪp təˈɡɛðər/

trốn thoát cùng nhau

adverb
clandestinely together
/klænˈdɛstɪnli təˈɡɛðər/

bí mật cùng nhau

verb
Globalize
/ˈɡloʊbəˌlaɪz/

To make something worldwide in scope or application.

noun
Ethical Investing
/ˈɛθɪkəl ɪnˈvɛstɪŋ/

Đầu tư có đạo đức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY