I packed my duffle bag for the weekend trip.
Dịch: Tôi đã xếp túi du lịch cho chuyến đi cuối tuần.
He carried a heavy duffle bag over his shoulder.
Dịch: Anh ấy vác một chiếc túi du lịch nặng trên vai.
Túi tập gym
Túi đựng đồ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự xã hội hóa
báo cáo toàn diện
dân gian
trường quân sự
Người đầy sự thù ghét
Trận đấu tỏa sáng
người nâng hoặc vật nâng, thiết bị nâng
quét mã QR