Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Backpack"

noun
backpacking trip
/ˈbækˌpækɪŋ trɪp/

chuyến đi phượt

noun
Backpack Journey
/ˈbækˌpæk ˈdʒɜːrni/

Hành trình của chiếc ba lô

noun
Backpacking in Europe
/ˈbækˌpækɪŋ ɪn ˈjʊərəp/

Du lịch bụi châu Âu

noun
travel backpack
/ˈtrævl ˈbækpæk/

ba lô du lịch

noun
backpacker
/ˈbækˌpækər/

Người đi phượt, người du lịch ba lô

noun
backpacking
/ˈbækˌpækɪŋ/

Đi bộ du lịch

noun
backpacking
/ˈbækˌpæk.ɪŋ/

Đi bộ đường dài với ba lô

noun
backpack
/ˈbækˌpæk/

ba lô

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY