The poster's bright colors created a sense of visual dissonance that distracted viewers.
Dịch: Màu sắc sáng của tấm poster tạo ra sự xung đột thị giác khiến người xem phân tâm.
The artist intentionally used visual dissonance to challenge the viewer's perceptions.
Dịch: Nghệ sĩ đã cố ý sử dụng sự xung đột thị giác để thách thức nhận thức của người xem.
sửa đổi, sửa chữa, bổ sung (đặc biệt trong các văn bản, luật lệ, chính sách)