He likes to draw comics in his free time.
Dịch: Anh ấy thích vẽ truyện tranh vào thời gian rảnh.
She draws comics for a living.
Dịch: Cô ấy vẽ truyện tranh để kiếm sống.
Sáng tạo truyện tranh
Minh họa truyện tranh
Họa sĩ truyện tranh
Truyện tranh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Nhà nhóm
động, có tính chất linh hoạt
Kẻ mắt có cánh
nghi án đạo nhái
tỉnh Cà Mau
nạn nhân chết đuối
Thiên văn học
Đấu tranh tư tưởng