The chef arranged the appetizers on a large serving platter.
Dịch: Đầu bếp sắp xếp các món khai vị trên một chiếc mâm phục vụ lớn.
She carried the serving platter to the table.
Dịch: Cô ấy mang mâm phục vụ đến bàn.
đĩa phục vụ
mâm lớn
phục vụ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chuỗi giá trị kinh tế
biết trân quý thời gian
thiết bị nghe y tế
Nghề bán hàng
giấy chứng nhận công nhận
bệnh viện ung thư
bố
chịu trách nhiệm liên đới