The chef arranged the appetizers on a large serving platter.
Dịch: Đầu bếp sắp xếp các món khai vị trên một chiếc mâm phục vụ lớn.
She carried the serving platter to the table.
Dịch: Cô ấy mang mâm phục vụ đến bàn.
đĩa phục vụ
mâm lớn
phục vụ
07/11/2025
/bɛt/
sự sáng tạo ẩm thực
tạo ra thời trang
giáo dục kinh doanh
hạt giống
rau củ cải
gà áp chảo
chịu tổn thất
bị bỏng do nước nóng