Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dramatic"

adjective
no less dramatic
/noʊ lɛs drəˈmætɪk/

drama không kém

noun
dramatics
/drəˈmætɪks/

kịch nghệ

noun
dramatic dialogue
/drəˈmætɪk ˈdaɪəˌlɔːɡ/

đối thoại kịch tính

noun
Dramatic makeup
/drəˈmætɪk ˈmeɪkʌp/

Trang điểm ấn tượng

noun
Dramatic appearance
/drəˈmætɪk əˈpɪərəns/

Ngoại hình gây ấn tượng mạnh

noun
dramatic ability
/drəˈmætɪk əˈbɪləti/

khả năng diễn xuất

noun
dramatic finish
/drəˈmætɪk ˈfɪnɪʃ/

màn nước rút kịch tính

noun
dramatic look
/drəˈmætɪk lʊk/

vẻ ngoài ấn tượng

adjective
dramatic
/drəˈmætɪk/

kịch tính

noun
Dramatic play
/drəˈmætɪk pleɪ/

Pha bóng kịch tính

noun
Dramatic weight loss
/drəˈmætɪk weɪt lɔːs/

giảm cân ngoạn mục

noun
dramatic situation
/drəˈmætɪk sɪtjʊˈeɪʃən/

tình huống kịch tính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY