Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Diving"

noun
tandem skydiving
/ˈtændəm ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/

nhảy dù đôi

noun
diving header
/ˈdaɪvɪŋ ˈhɛdər/

Cú đánh đầudiving

noun
diving goalkeeper
/ˈdaɪvɪŋ ˌɡoʊlkiːpər/

thủ môn bay người

noun
aerial diving
/ˈɛəriəl ˈdaɪvɪŋ/

nhảy từ trên không

noun
team diving
/tiːm ˈdaɪvɪŋ/

lặn theo nhóm

noun
underwater diving
/ˈʌndərˌwɔːtər ˈdaɪvɪŋ/

lặn dưới nước

noun
free diving
/friː ˈdaɪ.vɪŋ/

lặn tự do

noun
diving gear
/ˈdaɪ.vɪŋ ɡɪr/

Thiết bị lặn

noun
diving beetle
/ˈdaɪ.vɪŋ ˈbiː.təl/

bọ cánh cứng lặn

noun
free diving athlete
/friː ˈdaɪ.vɪŋ ˈæθ.liːt/

vận động viên lặn tự do

noun
skydiving
/ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/

nhảy dù

noun
diving mask
/ˈdaɪ.vɪŋ mɑːsk/

mặt nạ lặn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY