The film explores the disturbing reality of war.
Dịch: Bộ phim khám phá thực tế đáng lo ngại của chiến tranh.
He had to face the disturbing reality of his failure.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với thực tế đáng lo ngại về sự thất bại của mình.
Sự thật gây bất ổn
Thực tế gây khó chịu
đáng lo ngại
làm phiền, gây lo ngại
sự xáo trộn, sự lo ngại
thực tế, hiện thực
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
phần trước
sự nuôi dưỡng
tình cảm không được đáp lại
quản lý ngân sách
tình trạng giàu có
Khao khát được công nhận
Giáo dục công dân
cuộc đi chơi trên biển, chuyến du lịch bằng tàu