Disappointed fans left the stadium early.
Dịch: Những người hâm mộ thất vọng đã rời sân vận động sớm.
The team's performance left the fans disappointed.
Dịch: Màn trình diễn của đội khiến người hâm mộ thất vọng.
Những người ủng hộ không vui
Những người theo dõi hụt hẫng
làm thất vọng
thất vọng
sự thất vọng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Định hình cơ thể
hợp âm
máy đóng cọc
Cơm chiên
phim hướng dẫn
Chàng trai gầy gò
tác phẩm nghệ thuật kết hợp
thuốc đông y