This is a new opportunity for our company.
Dịch: Đây là một cơ hội mới cho công ty của chúng ta.
He saw the job offer as a new opportunity to advance his career.
Dịch: Anh ấy xem lời mời làm việc như một cơ hội mới để thăng tiến sự nghiệp.
cơ hội làm mới
cơ hội thứ hai
mới lạ
đổi mới
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa
thời đại 4.0
nướng
quản lý tình trạng
Phụ nữ truyền cảm hứng
cuộc chiến pháp lý
Sự phát triển thương hiệu
Sự co lại hoặc giảm tốc của hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.