The idea is repugnant to him.
Dịch: Anh ấy thấy ý tưởng này thật ghê tởm.
I find his behaviour totally repugnant.
Dịch: Tôi thấy hành vi của anh ta hoàn toàn đáng ghét.
xúc phạm
kinh tởm
ghê tởm
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
hội nhóm làm vườn
trốn học
một vài thuật ngữ
chương trình chăm sóc sức khỏe
nấu ăn cắm trại
bi kịch kinh hoàng
kết thúc giờ học, tan lớp
trung tâm chăm sóc sức khỏe trẻ em