Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dependable"

adjective
dependable
/dɪˈpendəbəl/

Đáng tin cậy

noun
Dependable collaborator
/dɪˈpɛndəbəl kəˈlæbəreɪtər/

Người cộng tác đáng tin cậy

noun
dependable performance
/dɪˈpɛndəbəl pərˈfɔrməns/

hiệu suất đáng tin cậy

noun
dependable presence
/dɪˈpɛndəbl pɹɛzəns/

Sự hiện diện đáng tin cậy

noun
dependable worker
/dɪˈpɛndəbl ˈwɜːrkər/

người lao động đáng tin cậy

noun
dependable person
/dɪˈpɛndəbl ˈpɜrsən/

người đáng tin cậy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY