He is a dependable friend.
Dịch: Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.
We need a dependable car.
Dịch: Chúng ta cần một chiếc xe đáng tin cậy.
Đáng tin
Đáng tin cậy
Sự đáng tin cậy
Dựa vào
12/06/2025
/æd tuː/
người học có năng khiếu, người học xuất sắc
bài học thiết yếu
tối, tối tăm
thiết kế lại xe đạp
cuộc hội thoại tiếng Anh
cây trồng trong vườn
Trung Tâm Nghiên Cứu Động Vật Học
kỹ năng hùng biện