He is considered a dependable worker by his colleagues.
Dịch: Anh ấy được đồng nghiệp coi là một người lao động đáng tin cậy.
The company values dependable workers for their consistency.
Dịch: Công ty coi trọng những người lao động đáng tin cậy vì sự nhất quán của họ.
Sự co lại hoặc giảm tốc của hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.