The defense initiative aims to protect the country.
Dịch: Sáng kiến phòng thủ nhằm mục đích bảo vệ đất nước.
The government announced a new defense initiative.
Dịch: Chính phủ đã công bố một sáng kiến phòng thủ mới.
Sáng kiến quân sự
Kế hoạch an ninh
phòng thủ
bảo vệ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
bức tranh tường
bám bẩn
khoa ngôn ngữ
liên tục xác lập kỷ lục
bờ đá
đậu nành
Cấu hình thiết bị
đơn vị tư vấn