The artist prefers a white palette for its clean aesthetic.
Dịch: Người họa sĩ thích một bảng màu trắng vì tính thẩm mỹ sạch sẽ của nó.
She mixed the paints on her white palette.
Dịch: Cô ấy trộn màu trên bảng màu trắng của mình.
bảng màu trống
bảng màu sáng
trắng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thiết bị theo dõi sức khỏe
Cuộc sống khó khăn
bức ảnh chụp nhóm
Bữa ăn đạm bạc, bữa ăn đơn giản
tự tổ chức
bộ phận nông nghiệp
(những) nghi phạm
thiết bị cách điện