The company was accused of business deception.
Dịch: Công ty đã bị buộc tội lừa dối trong kinh doanh.
He was involved in a scheme of business deception.
Dịch: Anh ta đã tham gia vào một kế hoạch lừa dối trong kinh doanh.
gian lận
lừa đảo
kẻ lừa dối
lừa dối
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
phát triển chuyên môn
Người bán hàng
người hợp lý
đa chức năng
Chuyên viên bán hàng
quy trình tiêu chuẩn
tình báo tín hiệu
tài nguyên giáo dục