The company was accused of commercial deception.
Dịch: Công ty bị buộc tội lừa đảo thương mại.
He fell victim to a commercial deception scheme.
Dịch: Anh ấy đã trở thành nạn nhân của một kế hoạch lừa đảo thương mại.
lừa đảo
mưu lừa
sự lừa dối
lừa dối
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự không quan tâm
Việc di chuyển trẻ em
người dùng nhiệt tình
thẻ căn cước công dân
được giảm giá
giải vô địch trẻ
với phụ huynh
phòng sinh