The company was accused of commercial deception.
Dịch: Công ty bị buộc tội lừa đảo thương mại.
He fell victim to a commercial deception scheme.
Dịch: Anh ấy đã trở thành nạn nhân của một kế hoạch lừa đảo thương mại.
lừa đảo
mưu lừa
sự lừa dối
lừa dối
12/06/2025
/æd tuː/
Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu
lệnh quá mức
chi phí trên mỗi đơn vị
người đàn ông chưa kết hôn
giờ học
tài liệu khóa học
Sự không chung thủy
chấn thương cơ xương