The company was accused of commercial deception.
Dịch: Công ty bị buộc tội lừa đảo thương mại.
He fell victim to a commercial deception scheme.
Dịch: Anh ấy đã trở thành nạn nhân của một kế hoạch lừa đảo thương mại.
lừa đảo
mưu lừa
sự lừa dối
lừa dối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bình xịt; sự phun
Chúc bạn mau bình phục
các nước vịnh
loại, hạng, phân loại
kiểu housing cuống tai
nhà thơ
Khoa tiêu hóa
phù điêu văn hóa