His life was full of deceptions.
Dịch: Cuộc đời anh ta đầy rẫy những sự lừa dối.
They used deceptions to get what they wanted.
Dịch: Họ đã dùng những trò gian trá để đạt được thứ họ muốn.
sự bịp bợm
sự gian lận
sự không trung thực
lừa dối
kẻ lừa dối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Môi trường sạch
các cơ quan công
Nguồn vốn vay ưu đãi
phân bổ
lợi ích tài chính
cấp chứng chỉ
quyết định đón con
cuộc điều tra toàn diện