Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dating"

noun
dating vlog
/ˈdeɪtɪŋ vlɒɡ/

nhật ký hẹn hò (trên mạng)

verb phrase
validating images
/ˈvælɪdeɪtɪŋ ˈɪmɪdʒɪz/

xác thực hình ảnh

verb
be rumored to be dating
/biː ˈruːmərd tə biː ˈdeɪtɪŋ/

dính tin đồn hẹn hò

adjective
frequently updating
/ˈfriːkwəntli ʌpˈdeɪtɪŋ/

cập nhật thường xuyên

noun
Sweet dating
/swiːt ˈdeɪtɪŋ/

Hẹn hò ngọt ngào

noun
Dating ex-boyfriend
/ˈdeɪtɪŋ ˌeks ˈbɔɪfrend/

Hẹn hò với bạn trai cũ

noun
new normal dating
/njuː ˈnɔːrməl ˈdeɪtɪŋ/

bình thường mới trong hẹn hò

noun phrase
dating after covid
/ˈdeɪtɪŋ ˈæftər ˈkoʊvɪd/

hẹn hò sau Covid

noun
post-pandemic dating
/poʊst pænˈdɛmɪk ˈdeɪtɪŋ/

hẹn hò sau dịch

noun
dating life
/ˈdeɪtɪŋ laɪf/

đời sống hẹn hò

noun
dating information
/ˈdeɪtɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin hẹn hò

noun
online dating
/ˈɒnˌlaɪn ˈdeɪtɪŋ/

hẹn hò trực tuyến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

21/07/2025

musical quality

/ˈmjuːzɪkəl ˈkwɒləti/

chất lượng âm nhạc, tính chất âm nhạc, khía cạnh âm nhạc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY