Validating the data is crucial.
Dịch: Việc xác nhận dữ liệu là rất quan trọng.
He is validating the customer information.
Dịch: Anh ấy đang xác thực thông tin khách hàng.
Xác nhận
Kiểm chứng
xác nhận
sự xác nhận
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
điểm nóng
thuốc an thần, thuốc giảm lo âu
túi vải
tháng Bảy
hàng giả, giả mạo
Giao hàng cho các nhà sách
phòng cộng đồng
tình trạng nực cười