Validating the data is crucial.
Dịch: Việc xác nhận dữ liệu là rất quan trọng.
He is validating the customer information.
Dịch: Anh ấy đang xác thực thông tin khách hàng.
Xác nhận
Kiểm chứng
xác nhận
sự xác nhận
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
cá rô phi
xúc xích thịt heo
bậc lương
hư hỏng hàng hoá
người họa sĩ tài hoa
nước cộng đồng
cắt tỉa
Tiểu đêm