Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dash"

noun
dashcam
/ˈdæʃkæm/

camera hành trình (gắn trên xe)

noun
Balderdash
/ˈbɔːldərdæʃ/

Lời nói vô nghĩa, lời nhảm nhí

adjective
Dashing
/ˈdæʃɪŋ/

Bảnh bao, hào hoa

adjective
slapdash
/ˈslæpdæʃ/

ẩu tả, cẩu thả

noun
CEO DoorDash
/ˌsiːˌiːˈoʊ dɔːrˌdæʃ/

CEO của DoorDash

noun
dash of water
/dæʃ əv ˈwɔːtər/

một chút nước

noun
Kardashian-Jenner family
/kɑːrˈdæʃən ˈdʒɛnər ˈfæməli/

Gia tộc Kardashian - Jenner

verb
dash hopes
/dæʃ hoʊps/

dập tắt hy vọng

verb
dashed
/dæʃt/

dashed

noun
dash line
/dæʃ laɪn/

đường gạch nối

noun/verb
dash
/dæʃ/

dấu gạch ngang

noun
dashboard
/ˈdæʃbɔːrd/

bảng điều khiển

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY