Add a dash of water to the mixture.
Dịch: Thêm một chút nước vào hỗn hợp.
He threw a dash of water on her face to wake her up.
Dịch: Anh ta hắt một ít nước lên mặt cô ấy để đánh thức cô.
té nước
một giọt nước
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Phát triển ứng dụng
chân dung tự họa
thể loại văn học
người kiện tụng, nguyên đơn, bị đơn
cây vả lá bướm
người chủ quầy hàng
ướt đẫm mồ hôi
gà trống