Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cosmetics"

noun
cosmetics company
/ˌkɒzˈmetɪks ˈkʌmpəni/

công ty mỹ phẩm

noun
cosmetics brand
/ˈkɒzmɛtɪks brænd/

thương hiệu mỹ phẩm

noun
prestige cosmetics
/pɹɛˈstiːʒ kɒzˈmɛtɪks/

mỹ phẩm cao cấp

noun
Cosmetics fan
/ˌkɒzˈmetɪks fæn/

Người hâm mộ mỹ phẩm

noun
High-end cosmetics
/haɪ ɛnd kɒzˈmɛtɪks/

mỹ phẩm tiền triệu

noun
cosmetics community
/kɒzˈmetɪks kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng làm đẹp

noun
Counterfeit cosmetics
/ˈkaʊntərˌfɪt kɑzˈmɛtɪks/

Mỹ phẩm giả

noun phrase
Poor quality cosmetics
/pʊər ˈkwɒlɪti kɒzˈmɛtɪks/

mỹ phẩm kém chất lượng

noun
Adulterated cosmetics
/əˈdʌltəˌreɪtɪd kɒzˈmetɪks/

Mỹ phẩm bị pha trộn/ Mỹ phẩm giả

noun
Knock-off cosmetics
/ˈnɒk.ɒf kɒzˈmet.ɪks/

Mỹ phẩm nhái

noun
cosmetics business
/ˈkɒzmɛtɪks ˈbɪznɪs/

kinh doanh mỹ phẩm

noun
new cosmetics
/njuː kɒzˈmɛtɪks/

thoa sản phẩm mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY