Poor quality cosmetics can harm your skin.
Dịch: Mỹ phẩm kém chất lượng có thể gây hại cho làn da của bạn.
The store was fined for selling poor quality cosmetics.
Dịch: Cửa hàng bị phạt vì bán mỹ phẩm kém chất lượng.
Mỹ phẩm không đạt chuẩn
Mỹ phẩm chất lượng thấp
kém
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ăn diện, trang điểm
Chủ đề nhạy cảm, dễ gây tranh cãi hoặc xúc phạm
lật ngửa giữa đường
Giấy đậu phụ
chỗ ở sang trọng, nơi ở cao cấp
cấp độ tiểu học
biện pháp tạm thời
đơn vị đo trọng lượng