Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cooling"

noun
cooling properties
/ˈkuːlɪŋ ˈprɒpərtiz/

tính chất làm mát

noun
cooling effect
/ˈkuːlɪŋ ɪˈfɛkt/

tác dụng giải nhiệt

noun
cooling demand
/ˈkuːlɪŋ dɪˈmænd/

nhu cầu giải nhiệt

noun
Refrigerator for cooling
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/

Tủ lạnh cho mát

noun
cooling device
/ˈkuːlɪŋ dɪˈvaɪs/

Thiết bị làm mát

noun
cooling strategies
/ˈkuːlɪŋ ˈstrætədʒiz/

các chiến lược làm mát

noun
miracle cooling fan
/ˈmɪrəkəl ˈkuːlɪŋ fæn/

quạt làm mát thần kỳ

noun
cooling capacity
/ˈkuːlɪŋ kəˈpæsəti/

công suất làm lạnh

noun
cooling power
/ˈkuːlɪŋ ˈpaʊər/

công suất làm mát

noun
flash cooling
/flæʃ ˈkuːlɪŋ/

Làm lạnh nhanh

noun
quick cooling
/ˈkwɪk ˈkuːlɪŋ/

làm lạnh nhanh

noun
rapid cooling
/ˈræpɪd ˈkuːlɪŋ/

làm lạnh nhanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY